--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn tập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn tập
+
Stage a sham battle, perform manoeuvres
Rehearse
Buổi diễn tập vở kịch
A rehearsal of a play
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
diễn tập
:
Stage a sham battle, perform manoeuvres